Biểu phí
Biểu phí giao dịch tài khoản thanh toán/Gói tài khoản thanh toán và giao dịch tiền mặt (tại đây)
Biểu phí dịch vụ ngân quỹ và dịch vụ khác (tại đây)
Biểu phí dịch vụ tài khoản đối với khách hàng sử dụng tài khoản thông qua hệ thống đối tác (tại đây)
Biểu phí dịch vụ sử dụng tính năng tài khoản số điện thoại (FoneName) áp dụng cho khách hàng cá nhân (tại đây)
Biểu phí giao dịch chuyển tiền trong nước & chuyển tiền nước ngoài với Khách hàng sử dụng tài khoản thanh toán (tại đây)
Biểu phí chuyển tiền trong nước và quốc tế với Khách hàng sử dụng Gói tài khoản thanh toán (tại đây)
Biểu phí dịch vụ thẻ và dịch vụ thanh toán thẻ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ thẻ và sử dụng dịch vụ Bộ thẻ tín dụng Phong cách sống (tại đây)
Biểu phí phát hành và sử dụng dịch vụ Thẻ ghi nợ Quốc tế PVcomBank Mastercard (tại đây)
Biểu phí phát hành và sử dụng thẻ tín dụng quốc tế Premier (tại đây)
Biểu phí phát hành và sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ đồng thương hiệu PVcomBank Global (tại đây)
Biểu phí phát hành và sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng PVcomBank Home (tại đây)
Biểu phí giao dịch tín dụng (tại đây)
Biểu phí dịch vụ tiền gửi tiết kiệm/tiền gửi có kỳ hạn/giấy tờ có giá (tại đây)
Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử dành cho Khách hàng cá nhân (tại đây)
Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử dành cho Khách hàng là đơn vị chấp nhận thanh toán (tại đây)
Biểu phí đối với tài khoản Đẹp Như Ý và Đẹp Như Ý số ngắn (tại đây)
Biểu phí giao dịch tài khoản và ngân quỹ áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ thanh toán quốc tế áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ bảo lãnh áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ tín dụng áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ thẻ tín dụng áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (tại đây)
Biểu phí Dịch vụ Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn/ Giấy tờ có giá áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp lớn và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (tại đây)
Biểu phí giao dịch tài khoản và ngân quỹ áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp siêu nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ tín dụng và bảo lãnh áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp siêu nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ thanh toán quốc tế áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp siêu nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ thẻ tín dụng áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp siêu nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn/ giấy tờ có giá áp dụng cho Khách hàng doanh nghiệp siêu nhỏ (tại đây)
Biểu phí dịch vụ tài khoản số đẹp như ý và đẹp như ý – số ngắn áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp siêu nhỏ (tại đây)
Biểu phí dành cho đối tác sử dụng dịch vụ trên kênh ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP đại chúng Việt Nam (tại đây)
*Biểu phí chỉ mang tính chất tham khảo và thay đổi theo quy định của PVcomBank trong từng thời kỳ
*Biểu phí trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Khi thu phí dịch vụ, PVcomBank sẽ thu thêm 10% VAT theo quy định của pháp luật, ngoại trừ trường hợp pháp luật quy định khác.
Lãi suất cơ sở
Chi tiết lãi suất cơ sở (tại đây)
Chi tiết lãi suất cơ sở (tại đây)
Công bố lãi suất cho vay
Biểu mẫu ngân hàng
Khách hàng cá nhân
[Khách hàng ưu tiên] Giấy đề nghị cấp tín dụng, đề nghị phát hành thẻ tín dụng kiêm hợp đồng tín dụng (tại đây)
[Khách hàng thường] Giấy đề nghị cấp tín dụng, đề nghị phát hành thẻ tín dụng kiêm hợp đồng tín dụng (tại đây)
[Khách hàng ưu tiên] Giấy đề nghị kiêm hợp đồng phát hành và sử dụng thẻ tín dụng (tại đây)
[Khách hàng thường] Giấy đề nghị kiêm hợp đồng phát hành và sử dụng thẻ tín dụng (tại đây)
Hợp đồng hạn mức thấu chi (tại đây)
Giấy đề nghị kiêm hợp đồng về mở và sử dụng tài khoản thanh toán, dịch vụ tài khoản (tại đây)
Điều khoản và điều kiện về Hợp đồng dịch vụ tư vấn tài chính tại PVcomBank (tại đây)
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng giao dịch của PVcomBank trên cả nước.
(PVcomBank)